Trong thế giới tài liệu kinh doanh, các thuật ngữ như giấy NCR Và giấy sao chép không có carbon thường xuất hiện cạnh nhau. Nhiều người thắc mắc liệu có sự khác biệt giữa hai loại này hay chúng đề cập đến cùng một sản phẩm. Trên thực tế, giấy NCR chỉ đơn giản là một thương hiệu được sử dụng rộng rãi để mô tả giấy photocopy không chứa carbon nói chung. Mặc dù ngày nay hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau nhưng việc hiểu rõ nguồn gốc, mục đích và ứng dụng của chúng có thể giúp làm rõ sự nhầm lẫn.
Giấy NCR là gì?
NCR là viết tắt của Không cần Carbon , nhãn hiệu ban đầu được phát triển bởi Công ty Máy tính tiền Quốc gia vào những năm 1950. Vào thời điểm đó, giấy than truyền thống được sử dụng rộng rãi để nhân bản tài liệu nhưng nó rất lộn xộn và bất tiện. NCR đã giới thiệu một bước đột phá bằng cách phát triển một loại giấy được phủ hóa chất đặc biệt giúp loại bỏ nhu cầu về một tấm carbon riêng biệt.
Cái tên “Giấy NCR” trở nên phổ biến đến mức hiện nay nó thường được sử dụng làm thuật ngữ chung cho tất cả các loại giấy sao chép không chứa carbon.
Các tính năng chính của Giấy NCR :
- Loại bỏ sự cần thiết của tấm carbon lỏng lẻo.
- Sử dụng thuốc nhuộm vi nang và lớp phủ đất sét phản ứng để truyền áp lực viết lên các tờ tiếp theo.
- Có sẵn ở dạng bộ gồm nhiều phần (trùng lặp, ba lần hoặc nhiều hơn).
- Cung cấp các bản sao gọn gàng, chuyên nghiệp và không bị nhòe.
Giấy sao chép không chứa carbon là gì?
Giấy sao chép không chứa carbon, còn được gọi là ĐCSTQ , là thuật ngữ chung để chỉ loại giấy tạo ra các bản sao trùng lặp hoặc sao chép ba lần không có tấm than. Nó sử dụng công nghệ tương tự do NCR tiên phong—các viên thuốc nhuộm nhỏ ở mặt dưới của tờ giấy trên cùng sẽ vỡ ra dưới áp lực, chuyển mực sang tờ giấy bên dưới.
Loại giấy này được sử dụng rộng rãi cho các biểu mẫu kinh doanh, hóa đơn, biên lai, hợp đồng và các tài liệu khác yêu cầu nhiều bản sao.
Các tính năng chính của Carbonless Copy Paper:
- Sạch hơn và tiện lợi hơn giấy than truyền thống.
- Hỗ trợ các hình thức hai phần, ba phần hoặc thậm chí sáu phần.
- Thường được sử dụng trong các ngành như bán lẻ, hậu cần, ngân hàng và chăm sóc sức khỏe.
- Tạo ra các bản sao dễ đọc và lâu dài.
Giấy NCR và Giấy sao chép không chứa carbon: So sánh song song
| Diện mạo | Giấy NCR | Giấy sao chép không chứa carbon |
|---|---|---|
| Sự định nghĩa | Một sản phẩm có thương hiệu được phát triển bởi Công ty Máy tính tiền Quốc gia vào những năm 1950 | Thuật ngữ chung cho tất cả các loại giấy nhân bản không có tấm than |
| Công nghệ | Sử dụng thuốc nhuộm và lớp phủ đất sét siêu nhỏ | Sử dụng công nghệ phủ hóa học tương tự (thường lấy cảm hứng từ NCR) |
| Thuật ngữ | Thương hiệu cụ thể, nhưng được sử dụng rộng rãi như một thuật ngữ phổ biến | Tên chung toàn ngành |
| sẵn có | Được bán dưới tên NCR nhưng cũng được công nhận là mô tả chung | Được sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất trên toàn thế giới |
| Cách sử dụng | Các biểu mẫu kinh doanh, hóa đơn, hợp đồng, biên lai | Các ứng dụng giống nhau—về cơ bản có thể hoán đổi với giấy NCR |
Tại sao sự nhầm lẫn tồn tại
Bởi vì NCR là công ty đầu tiên tiếp thị công nghệ không carbon nên tên tuổi của họ gắn liền với chính tờ báo. Kết quả là, mọi người thường sử dụng các thuật ngữ này thay thế cho nhau mặc dù về mặt kỹ thuật NCR đề cập đến phiên bản có thương hiệu và giấy in không chứa carbon đề cập đến sản phẩm chung.
Ứng dụng trong kinh doanh hiện đại
- Hóa đơn và Biên lai – Cho phép nhiều bên lưu giữ hồ sơ.
- Hợp đồng và Thỏa thuận – Cung cấp bản sao ngay lập tức mà không cần sao chụp.
- Phiếu giao hàng và Lệnh làm việc – Đảm bảo cả khách hàng và công ty đều giữ lại các bản sao.
- Biểu mẫu y tế và pháp lý – Lưu trữ tài liệu an toàn, chuyên nghiệp.
Phần kết luận
Khi so sánh giấy NCR và giấy sao chép không chứa carbon, sự khác biệt nằm ở nhãn hiệu hơn là chức năng. Giấy NCR là sản phẩm có thương hiệu ban đầu đưa ra khái niệm sao chép không dùng carbon, trong khi giấy sao chép không dùng carbon là tên danh mục chung được sử dụng ngày nay. Cuối cùng, cả hai thuật ngữ đều mô tả cùng một loại giấy tờ vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các doanh nghiệp trên toàn thế giới.
English
عربي
Español

















